Có 4 kết quả:
无需 wú xū ㄨˊ ㄒㄩ • 无须 wú xū ㄨˊ ㄒㄩ • 無需 wú xū ㄨˊ ㄒㄩ • 無須 wú xū ㄨˊ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
needless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) need not
(2) not obliged to
(3) not necessarily
(2) not obliged to
(3) not necessarily
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
needless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) need not
(2) not obliged to
(3) not necessarily
(2) not obliged to
(3) not necessarily
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0